Có 6 kết quả:
不济 bù jì ㄅㄨˋ ㄐㄧˋ • 不濟 bù jì ㄅㄨˋ ㄐㄧˋ • 不計 bù jì ㄅㄨˋ ㄐㄧˋ • 不计 bù jì ㄅㄨˋ ㄐㄧˋ • 簿記 bù jì ㄅㄨˋ ㄐㄧˋ • 簿记 bù jì ㄅㄨˋ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
không tốt, vô dụng
Từ điển Trung-Anh
(1) not good
(2) of no use
(2) of no use
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
không tốt, vô dụng
Từ điển Trung-Anh
(1) not good
(2) of no use
(2) of no use
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to disregard
(2) to take no account of
(2) to take no account of
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to disregard
(2) to take no account of
(2) to take no account of
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
bookkeeping
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
bookkeeping
Bình luận 0